Hỏi & Đáp về Du học Pháp dành cho sinh viên quốc tế

Du học Pháp từ lâu đã trở thành lựa chọn hấp dẫn với sinh viên trên toàn thế giới nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, chi phí hợp lý, môi trường đa văn hóa và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Tuy nhiên, trước khi đặt chân đến xứ sở rượu vang và tháp Eiffel, hầu hết sinh viên đều có nhiều băn khoăn: Học phí có đắt không? Chi phí sinh hoạt mỗi tháng là bao nhiêu? Có dễ dàng tìm việc làm thêm? Sau khi tốt nghiệp liệu có cơ hội ở lại làm việc và định cư?

Trong bài viết dạng Hỏi & Đáp này, ADC Duhoc sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc thường gặp nhất của sinh viên quốc tế khi chuẩn bị kế hoạch du học tại Pháp – từ học phí, chi phí sinh hoạt, việc làm, cho đến các vấn đề về nhà ở, định cư lâu dài. Đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị hành trang tốt nhất cho hành trình học tập tại Pháp.

Học phí – Chi phí

Học phí du học tại Pháp là bao nhiêu? Có khác nhau giữa trường công và trường tư không?

Pháp là một trong những quốc gia có mức học phí đại học thấp nhất châu Âu, đặc biệt tại các trường công lập, do được chính phủ Pháp tài trợ phần lớn chi phí giáo dục.

  • Trường công lập (Université):
    • Cử nhân (Licence): ~2.770 EUR/năm
    • Thạc sĩ (Master): ~3.770 EUR/năm
    • Tiến sĩ (Doctorat): ~380 – 500 EUR/năm
  • Trường tư thục & Grandes Écoles:
    • Học phí cao hơn, dao động từ 5.000 – 15.000 EUR/năm, tùy ngành học và uy tín của trường. Một số chương trình đặc biệt (kinh doanh, quản trị, nghệ thuật) có thể cao hơn.

So sánh với các quốc gia khác:

  • Anh: ~10.000 – 25.000 GBP/năm
  • Mỹ: ~20.000 – 50.000 USD/năm
  • Canada: ~15.000 – 30.000 CAD/năm

Như vậy, học phí ở Pháp rẻ hơn nhiều so với các quốc gia du học phổ biến khác, đặc biệt ở bậc đại học và cao học công lập. Đây chính là lợi thế lớn khiến Pháp trở thành điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế.

Có hỗ trợ tài chính hoặc học bổng cho sinh viên quốc tế không?

  • Có. Chính phủ Pháp (Eiffel, Erasmus+), các trường và nhiều tổ chức đều cấp học bổng toàn phần hoặc bán phần.

Chi phí sinh hoạt trung bình tại Pháp là bao nhiêu?

Chi phí sinh hoạt tùy thuộc từng thành phố:

  • Paris: khoảng ~1.000–1.300 EUR/tháng.
  • Các thành phố khác (Lyon, Toulouse, Lille, Nantes, Bordeaux…): khoảng 800 – 1.000 EUR/tháng
    Khoản này bao gồm ăn uống, đi lại, nhà ở, bảo hiểm y tế và chi tiêu cá nhân.

Thuê nhà ở sinh viên có đắt đỏ không?

Sinh viên quốc tế có những lựa chọn nhà ở nào?
Gồm:

  • Ký túc xá CROUS: giá rẻ (~200–400 EUR/tháng).
  • Thuê căn hộ/ở ghép: 400–700 EUR/tháng tùy thành phố.
  • Homestay (ở cùng gia đình bản xứ): 500–800 EUR/tháng, thường bao gồm ăn uống.

Thủ tục đăng ký nhập học

Làm thế nào để đăng ký học tại Pháp?

  • Sinh viên quốc tế cần nộp hồ sơ qua hệ thống Campus France (hoặc trực tiếp cho trường nếu được yêu cầu). Hồ sơ thường gồm: đơn đăng ký, bảng điểm, bằng cấp, thư động lực, CV, chứng chỉ ngoại ngữ (DELF/DALF, IELTS/TOEFL nếu học bằng tiếng Anh).
  • Nộp hồ sơ vào các trường Công lập và tư thục: Xem ở dưới.

Khi nào nên nộp hồ sơ du học Pháp?

  • Thông thường, hạn cuối vào khoảng tháng 1–tháng 3 cho kỳ nhập học mùa thu (tháng 9).
  • Thông thường, sinh viên quốc tế nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ trước ít nhất 6–12 tháng trước kỳ nhập học.
    • Kỳ nhập học chính: tháng 9 hằng năm (Fall Intake).

    • Kỳ nhập học phụ: một số trường có thêm kỳ tháng 1 – 2 (Spring Intake), nhưng ít phổ biến.

Mốc thời gian tham khảo:

  • Tháng 10 – 1 (năm trước): Tìm hiểu ngành học, trường học, chuẩn bị hồ sơ học tập, ngoại ngữ.

  • Tháng 2 – 4: Nộp hồ sơ qua cổng Études en France (Campus France) hoặc trực tiếp với trường (nếu không thuộc hệ thống).

  • Tháng 5 – 6: Phỏng vấn Campus France, chờ kết quả xét tuyển.

  • Tháng 7 – 8: Xin visa du học, chuẩn bị chỗ ở, vé máy bay.

  • Tháng 9: Nhập học.

Lời khuyên: Nộp hồ sơ càng sớm càng tốt để tăng cơ hội nhận thư mời nhập học và có đủ thời gian xin visa.

Nộp hồ sơ đăng ký vào trường Công lập tại Pháp như thế nào?

  • Sinh viên quốc tế (ngoài EU) thường phải nộp hồ sơ qua hệ thống Études en France (Campus France).
  • Hồ sơ bao gồm: bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ ngoại ngữ (DELF/DALF, TCF, IELTS nếu chương trình dạy bằng tiếng Anh), thư động lực, CV.

  • Một số ngành có thể yêu cầu phỏng vấn trực tuyến.

  • Khả năng được nhận: khá cạnh tranh, đặc biệt ở các ngành “hot” như Y dược, Kiến trúc, Kinh tế, Quan hệ quốc tế. Tỉ lệ chấp nhận dao động 20 – 40% tùy ngành và trường.

  • Thời gian chờ kết quả: 1 – 3 tháng sau khi nộp (đa số trường công công bố vào tháng 5–6 cho kỳ nhập học tháng 9).

Nộp hồ sơ đăng ký vào trường Tư thục / Grandes Écoles tại Pháp thế nào?

Sinh viên nộp hồ sơ trực tiếp cho trường (qua website).

  • Hồ sơ tương tự: bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ ngoại ngữ, thư động lực, CV.

  • Một số trường (đặc biệt là kinh doanh & nghệ thuật) yêu cầu thi tuyển, portfolio hoặc phỏng vấn.

  • Khả năng được nhận: thường cao hơn so với công lập, tỉ lệ chấp nhận khoảng 50 – 80%, miễn là hồ sơ đạt yêu cầu và có khả năng tài chính.

  • Thời gian chờ kết quả: nhanh hơn, chỉ từ 2 – 6 tuần.

Tóm lại:

  • Công lập: chi phí thấp, cạnh tranh cao, chờ đợi lâu hơn.

  • Tư thục/Grandes Écoles: học phí cao hơn, nhưng cơ hội nhận cao hơn và có kết quả nhanh hơn.

Hệ thống giáo dục Pháp

Hệ thống giáo dục đại học tại Pháp gồm những bậc nào?

  • Theo chuẩn LMD (Licence – Master – Doctorat), gồm:
  • Licence (Cử nhân) – 3 năm
  • Master (Thạc sĩ) – 2 năm
  • Doctorat (Tiến sĩ) – 3–4 năm

Ngôn ngữ đào tạo

Có phải bắt buộc học bằng tiếng Pháp?

  • Không. Pháp cung cấp 2 loại chương trình:
  • Tiếng Pháp: phổ biến ở bậc cử nhân, yêu cầu DELF/DALF hoặc TCF.

  • Tiếng Anh: ngày càng nhiều, nhất là ở bậc thạc sĩ và tiến sĩ, yêu cầu IELTS/TOEFL.

Có cần học tiếng Pháp nếu học bằng tiếng Anh không và đặc biệt khi xin định cư có yêu cầu gì về tiếng Pháp không??

  • Có. Ngoài lớp học, tiếng Pháp cần thiết cho cuộc sống hằng ngày, làm thêm, và cơ hội việc làm sau này.
  • Ngoài ra, dù bạn học bằng tiếng Anh, khi xin thẻ cư trú dài hạn hoặc quốc tịch Pháp, bạn bắt buộc phải chứng minh khả năng tiếng Pháp ở mức tối thiểu:
  • Thẻ cư trú dài hạn (Carte de résident 10 năm): yêu cầu trình độ tiếng Pháp A2 trở lên (theo Khung tham chiếu châu Âu – CEFR).

  • Quốc tịch Pháp: yêu cầu trình độ tiếng Pháp B1 trở lên, chứng minh bằng các chứng chỉ quốc tế như TCF, DELF, DALF hoặc qua phỏng vấn.

Nghĩa là, bạn hoàn toàn có thể học đại học/thạc sĩ bằng tiếng Anh, nhưng nếu có kế hoạch ở lại lâu dài hoặc định cư, bạn vẫn cần học và thi tiếng Pháp để đáp ứng yêu cầu pháp lý.

Các loại trường tại Pháp và bằng cấp

Pháp có những loại trường nào?

  • Gồm 3 nhóm chính:
  • Université (Đại học công lập): quy mô lớn, đa ngành, học phí thấp (~2.770 EUR/năm cử nhân, ~3.770 EUR/năm thạc sĩ).
  • Grandes Écoles (Trường lớn): tuyển chọn khắt khe, đào tạo tinh hoa (kinh tế, kỹ sư, chính trị…).
  • Trường chuyên ngành & tư thục: tập trung vào nghệ thuật, thiết kế, thời trang, ẩm thực, kinh doanh… học phí cao hơn.

Bằng cấp Pháp có giá trị quốc tế không?

  • Có. Bằng cấp được công nhận rộng rãi trong Liên minh châu Âu (EU) và trên thế giới. Các trường đại học Pháp nằm trong top 100–300 toàn cầu về nhiều ngành (theo QS, THE Rankings).

Hiệu lực và tầm cỡ quốc tế của bằng cấp?

  • Hệ thống LMD giúp dễ dàng chuyển đổi, liên thông với các nước châu Âu. Bằng cấp Pháp đặc biệt có uy tín trong các lĩnh vực: Kỹ thuật, Khoa học cơ bản, Y dược, Nghệ thuật, Kiến trúc, Kinh tế, Thời trang.

So sánh các loại trường đại học tại Pháp

Tiêu chí Trường Công lập Pháp Trường Tư thục Pháp Trường Tư thục nước ngoài tại Pháp
Học phí Rất thấp (≈ 2.770 EUR/năm cử nhân; 3.770 EUR/năm thạc sĩ; tiến sĩ 380–500 EUR/năm) Cao hơn, tùy lĩnh vực (≈ 5.000 – 15.000 EUR/năm, đặc biệt các trường kinh doanh, nghệ thuật) Cao, thường theo chuẩn quốc tế (≈ 8.000 – 20.000 EUR/năm hoặc hơn)
Cấp bằng Bằng chính quy do Nhà nước Pháp công nhận Bằng có thể được Nhà nước công nhận hoặc chỉ có giá trị nghề nghiệp trong lĩnh vực hẹp Bằng do trường mẹ (Anh, Mỹ, Canada…) cấp hoặc bằng liên kết
Giá trị quốc tế Rất cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, y dược, nghệ thuật Tùy trường, một số trường lớn có uy tín (nhất là Grande École) Cao nếu bằng do trường quốc tế danh tiếng cấp, dễ dùng khi đi làm hoặc học tiếp
Ngôn ngữ đào tạo Chủ yếu tiếng Pháp, một số chương trình tiếng Anh Nhiều chương trình tiếng Pháp và tiếng Anh Thường giảng dạy bằng tiếng Anh
Ưu điểm Học phí thấp, được hỗ trợ từ chính phủ; uy tín lâu đời; bằng cấp công nhận toàn châu Âu Môi trường năng động, nhiều ngành chuyên sâu (nghệ thuật, thời trang, kinh doanh); dễ tiếp cận hơn so với công lập Cơ hội nhận bằng quốc tế ngay tại Pháp, thuận lợi cho du học sinh muốn làm việc đa quốc gia
Nhược điểm Cạnh tranh đầu vào cao; thủ tục hành chính nhiều Học phí cao, cần cân nhắc tài chính Học phí rất cao; cần kiểm chứng uy tín và kiểm định trước khi chọn

Kết luận:

  • Nếu muốn chi phí thấp, bằng cấp uy tín, giá trị cao ở châu Âu, nên chọn trường công lập Pháp.

  • Nếu muốn học ngành đặc thù như kinh doanh, nghệ thuật, thời trang, có thể cân nhắc trường tư thục Pháp hoặc Grandes Écoles.

  • Nếu muốn bằng quốc tế (Mỹ, Anh, Canada) nhưng học ngay tại Pháp, thì chọn trường tư thục nước ngoài – nhưng cần chuẩn bị tài chính nhiều hơn.

Các loại bằng cấp của Pháp và giá trị của bằng cấp như thế nào?

Hệ thống giáo dục Pháp theo chuẩn LMD (Licence – Master – Doctorat), tương ứng với:

  • Licence (Cử nhân): 3 năm
  • Master (Thạc sĩ): 2 năm sau Licence
  • Doctorat (Tiến sĩ): 3 năm sau Master

Ngoài ra còn có bằng cấp từ các Grandes Écoles (trường lớn, danh giá, đặc biệt trong lĩnh vực Kỹ thuật và Kinh doanh) và các trường nghệ thuật, thiết kế, ẩm thực.

Hiệu lực và tầm cỡ quốc tế của bằng cấp Pháp như thế nào?

Nhờ hệ thống LMD, sinh viên dễ dàng chuyển đổi, liên thông và được công nhận trên toàn châu Âu theo chuẩn Bologna.
Bằng cấp Pháp có uy tín toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Kỹ thuật & Công nghệ (trường kỹ sư, Grandes Écoles)
  • Khoa học cơ bản & Y dược
  • Nghệ thuật, Kiến trúc, Thời trang, Ẩm thực
  • Kinh tế & Quản trị kinh doanh

So với quốc tế, bằng Pháp có giá trị tương đương bằng cấp của Anh, Đức, Mỹ, Canada, nhưng lợi thế hơn ở mức học phí thấp và học bổng đa dạng.

So sánh bằng cấp của Pháp và Học phí với các nước khác

Quốc gia Hệ thống bằng cấp Hiệu lực quốc tế Học phí trung bình/năm
Pháp LMD (Licence – Master – Doctorat) Được công nhận toàn châu Âu & thế giới, uy tín đặc biệt trong Kỹ thuật, Y dược, Nghệ thuật, Thời trang Công lập: 2.770€ (Cử nhân), 3.770€ (Thạc sĩ), 380–500€ (Tiến sĩ). Tư thục/Grandes Écoles: 5.000 – 15.000€
Anh Bachelor (3 năm), Master (1 năm), PhD (3–4 năm) Rất uy tín, đặc biệt Kinh tế, Tài chính, Luật 11.000 – 25.000 GBP (~13.000 – 30.000€)
Đức Bachelor – Master – PhD (chuẩn Bologna) Bằng cấp kỹ thuật, khoa học được đánh giá cao Công lập hầu như miễn học phí (chỉ ~500€ phí hành chính/năm). Tư thục: 5.000 – 20.000€
Mỹ Bachelor (4 năm), Master (2 năm), PhD (4–6 năm) Được công nhận toàn cầu, uy tín đặc biệt về nghiên cứu, STEM, kinh doanh 20.000 – 50.000 USD (~18.000 – 45.000€)
Canada Bachelor (3–4 năm), Master (1–2 năm), PhD (3–5 năm) Được công nhận quốc tế, nổi bật ở STEM, Y tế, Kỹ thuật 15.000 – 30.000 CAD (~10.000 – 21.000€)

Tóm tắt:

  • Pháp: bằng cấp giá trị toàn cầu + học phí rất thấp → lựa chọn chiến lược cho sinh viên quốc tế.

  • Anh, Mỹ, Canada: học phí cao hơn, nhưng nhiều cơ hội học bổng.

  • Đức: gần như miễn học phí, nhưng cần tiếng Đức để học hầu hết chương trình.

Bằng cấp của trường tư thục nước ngoài tại Pháp

Tại Pháp có trường đại học tư thục nước ngoài không?

  • Có. Ngoài hệ thống trường công lậptrường tư thục Pháp (trường Công giáo, trường nghệ thuật, kinh doanh…), tại Pháp còn có sự hiện diện của các trường đại học quốc tế/tư thục nước ngoài. Ví dụ:
  • Một số campus của đại học Mỹ, Anh, Canada đặt tại Paris, Lyon, Nice…

  • Các trường kinh doanh và quản trị quốc tế hợp tác đào tạo, cấp bằng đôi (double degree) hoặc bằng do trường mẹ ở nước ngoài cấp.

Giá trị bằng cấp của các trường này thế nào?

  • Bằng cấp có giá trị tùy thuộc:
  • Nếu là bằng do trường mẹ (ở Mỹ, Anh, Canada…) cấp → thường có giá trị quốc tế, dễ sử dụng khi đi làm hoặc học tiếp.

  • Nếu là bằng do một tổ chức/tư thục tại Pháp cấp nhưng không thuộc hệ thống được công nhận chính thức của nhà nước → cần kiểm tra xếp hạng, kiểm định (accreditation) trước khi đăng ký.

  • Với các trường kinh doanh hàng đầu (Grande École de Commerce) → bằng cấp rất có uy tín trong giới doanh nghiệp châu Âu và quốc tế.

Lời khuyên: Sinh viên nên kiểm tra danh sách trường được Bộ Giáo dục Đại học Pháp công nhận, hoặc kiểm chứng trên website Campus France trước khi chọn, để đảm bảo giá trị pháp lý và cơ hội nghề nghiệp.

Cơ hội làm thêm và việc làm sau tốt nghiệp

Sinh viên quốc tế có được đi làm thêm không?

  • Có. Sinh viên được phép làm thêm tối đa 964 giờ/năm (~20 giờ/tuần). Lương tối thiểu (SMIC 2025): ~11,65 EUR/giờ.

Cơ hội ở lại làm việc sau khi học xong thế nào?

  • Sinh viên có bằng Thạc sĩ trở lên được xin APS (Autorisation Provisoire de Séjour) – giấy phép lưu trú 12–24 tháng để tìm việc. Nhiều sinh viên có thể chuyển sang thẻ lao động dài hạn hoặc xin định cư.

Làm thêm và việc làm sau tốt nghiệp

Sinh viên quốc tế có được làm thêm không?

  • Có. Sinh viên được phép làm thêm 964 giờ/năm (tương đương 20 giờ/tuần).
  • Lương tối thiểu (SMIC): khoảng 11,65 EUR/giờ (2024) trước thuế.
  • Công việc phổ biến: phục vụ nhà hàng, bán hàng, gia sư, hỗ trợ nghiên cứu, việc trong thư viện/trường học…
  • Việc làm thêm giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt (khoảng 300 – 500 EUR/tháng).

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp tại Pháp thế nào?

  • Sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp có thể xin APS – Autorisation Provisoire de Séjour (thẻ lưu trú tạm thời 12 – 24 tháng) để tìm việc làm.
  • Các ngành có nhu cầu cao: công nghệ thông tin, kỹ thuật, y tế, thương mại quốc tế, quản trị kinh doanh, khách sạn – du lịch.
  • Sau khi ký hợp đồng, bạn có thể chuyển sang giấy phép lao động và làm việc lâu dài tại Pháp.

Sinh viên quốc tế có thể mua nhà tại Pháp không?

  • Có. Pháp không hạn chế người nước ngoài sở hữu bất động sản. Tuy nhiên, việc mua nhà cần:
  • Có tài chính ổn định hoặc vay ngân hàng (người nước ngoài thường cần vốn tự có ít nhất 20–30%).
  • Thủ tục pháp lý do notaire (công chứng viên) thực hiện.
  • Nhiều sinh viên sau khi đi làm ổn định đã lựa chọn mua nhà tại Pháp để sinh sống lâu dài.

Cơ hội định cư tại Pháp sau khi học xong?

  • Có. Sau khi đi làm ổn định, bạn có thể: Xin Thẻ cư trú dài hạn (Carte de résident 10 ans) nếu làm việc tại Pháp từ 5 năm trở lên. Hoặc
  • Xin nhập quốc tịch Pháp sau 5 năm cư trú hợp pháp (trường hợp đặc biệt có thể 2–3 năm, ví dụ tốt nghiệp thạc sĩ và có công việc đóng góp cho xã hội).

Sinh viên quốc tế có được hỗ trợ gì từ chính phủ Pháp?

  • Có. Pháp có nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên:
  • CAF (Caisse d’Allocations Familiales): hỗ trợ tiền thuê nhà (100 – 250 EUR/tháng).
  • Bảo hiểm y tế: bắt buộc nhưng chi phí thấp, chỉ khoảng 200 – 300 EUR/năm, nhiều dịch vụ được miễn phí.
  • Giảm giá vé tàu, xe buýt, rạp chiếu phim, bảo tàng… dành cho sinh viên.

Sinh viên có dễ hòa nhập môi trường học tập và sống tại Pháp không?

  • Rất dễ. Cộng đồng sinh viên quốc tế đông đảo, môi trường đa văn hóa. Ngoài ra, tại Pháp có cộng đồng người Việt và người châu Á lớn, hỗ trợ tốt cho sinh viên mới.

Học tại Pháp có an toàn không?

  • Nhìn chung, Pháp là một trong những quốc gia an toàn cho sinh viên quốc tế. Các thành phố lớn như Paris, Lyon, Toulouse, Lille… có hệ thống giao thông, y tế và luật pháp phát triển, giúp sinh viên yên tâm học tập và sinh sống.

Tuy nhiên, cũng như ở bất kỳ nước châu Âu nào, sinh viên nên lưu ý:

  • Tránh mang nhiều tiền mặt, đồ có giá trị khi đi ngoài đường.
  • Cẩn thận ở các khu vực đông đúc, ga tàu, xe buýt – nơi dễ xảy ra móc túi.
  • Nên mua bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhà ở, đây là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên quốc tế.
  • Hầu hết các trường đại học đều có dịch vụ hỗ trợ sinh viên và đường dây nóng khi gặp sự cố.

Tóm lại: Du học tại Pháp an toàn nếu bạn tuân thủ những quy tắc cơ bản và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Về Ẩm thực Á Châu tại Pháp

Du học Pháp có dễ tìm thực phẩm và đồ ăn châu Á không?

  • Có. Ở các thành phố lớn như Paris, Lyon, Marseille, Toulouse, Lille, Bordeaux đều có siêu thị và chợ châu Á (người Việt, Trung Quốc, Hàn, Nhật, Thái). Các chuỗi nổi tiếng gồm Tang Frères, Paris Store, Big Store, Asiamarché… đầy đủ gạo, nước mắm, gia vị, rau củ. Chinatown quận 13 Paris được xem là “thiên đường” thực phẩm Á.

Có nhiều nhà hàng châu Á tại Pháp không?

  • Rất nhiều. Ẩm thực Việt Nam (phở, bún chả, nem rán, bánh mì) rất phổ biến, giá 10–15 EUR/món. Ngoài ra có nhà hàng Trung Quốc, Nhật, Hàn, Thái; sushi, BBQ Hàn, lẩu và trà sữa khá thịnh hành. Paris và Lyon còn có nhiều buffet châu Á giá 15–25 EUR/người.

Giá đồ ăn châu Á so với đồ Âu như thế nào?

  • Đồ Á thường đắt hơn một chút vì phải nhập khẩu nguyên liệu. Tuy nhiên, nấu tại nhà tiết kiệm hơn nhiều so với đi ăn nhà hàng; sinh viên thường mua đồ ở chợ Á kết hợp siêu thị Pháp để giảm chi phí.

Sinh viên quốc tế có thể duy trì hương vị quê hương tại Pháp không?

  • Hoàn toàn có thể. Sinh viên thường tự nấu để tiết kiệm và giữ hương vị quen thuộc. Cộng đồng người Việt, Hoa, Hàn, Nhật đông đảo nên không lo thiếu đồ “chuẩn vị”. Các hội sinh viên Việt Nam còn tổ chức lễ hội ẩm thực, Tết, trung thu gắn kết cộng đồng.

Lời khuyên cho sinh viên học bằng tiếng Anh nhưng muốn định cư tại Pháp

  • Bắt đầu học tiếng Pháp từ sớm: Dù chương trình học bằng tiếng Anh, bạn nên học tiếng Pháp giao tiếp song song để hòa nhập tốt hơn.

  • Tham gia các khóa học miễn phí hoặc giá rẻ: Nhiều thành phố, hội sinh viên, hoặc trung tâm cộng đồng tại Pháp có mở lớp tiếng Pháp cho người nước ngoài.

  • Thi chứng chỉ tiếng Pháp từng bước: Có thể bắt đầu từ DELF A2, sau đó nâng lên B1 – B2, vừa phục vụ định cư, vừa có lợi khi xin việc.

  • Luyện tập qua công việc bán thời gian: Đi làm thêm hoặc tham gia hoạt động tình nguyện giúp bạn cải thiện nhanh kỹ năng ngôn ngữ.

  • Chuẩn bị hồ sơ định cư sớm: Khi gần tốt nghiệp, hãy tính toán thời gian để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Pháp kịp thời cho hồ sơ xin thẻ cư trú hoặc quốc tịch.

Tóm lại: Học bằng tiếng Anh giúp dễ tiếp cận chương trình học, nhưng tiếng Pháp mới là chìa khóa để làm việc lâu dài và định cư tại Pháp.

Kết luận:

Du học Pháp mang lại lợi thế lớn nhờ học phí thấp, hệ thống giáo dục uy tín, bằng cấp quốc tế, cơ hội việc làm và định cư rộng mở. Đây là một điểm đến lý tưởng cho sinh viên muốn học tập và xây dựng tương lai tại châu Âu. Riêng đối với các sinh viên châu Á không lo thiếu thực phẩm quê nhà mà còn có cơ hội trải nghiệm sự hòa quyện Đông – Tây: từ baguette, phô mai, rượu vang đến phở, cơm tấm, sushi hay kimchi. Đây cũng là một trong những yếu tố giúp cuộc sống du học tại Pháp thêm phong phú và đáng nhớ.


PhoneHotlineZaloZaloMessengerFacebook